STT
|
CHƯƠNG TRÌNH
|
Km
|
Ngày
|
45 chỗ UNIVER
|
Đầu tuần
|
Cuối tuần
|
1
|
Tiễn/ đón sân bay ( 1 lượt )
|
100
|
|
1.400.000
|
1.400.000
|
2
|
Tiễn/ đón Bến Bính ( 1 lượt )
|
220
|
|
4.300.000
|
4.900.000
|
3
|
Tiễn/ đón Đồ Sơn ( 1 lượt )
|
250
|
|
4.600.000
|
5.100.000
|
4
|
Tiễn/ đón Hạ Long ( 1 lượt )
|
340
|
|
5.500.000
|
6.400.000
|
5
|
Tiễn/ đón Sầm Sơn ( 1 lượt )
|
360
|
|
5.500.000
|
6.400.000
|
6
|
Tiễn/ đón Hải Hòa Tĩnh Gia ( 1 lượt )
|
400
|
|
6.100.000
|
7.600.000
|
7
|
Tiễn/ đón Hải Tiến Hoằng Hóa ( 1 lượt )
|
340
|
|
5.500.000
|
6.400.000
|
8
|
Hà Nội - Tam Đảo - Hà Nội
|
250
|
2
|
|
|
9
|
Hà Nội - Tây Thiên - Hà Nội
|
200
|
1
|
|
|
10
|
Hà nội - Đồ Sơn - Hà Nội
|
280
|
1
|
4.900.000
|
6.100.000
|
11
|
Hà Nội- Hạ Long, Tuần Châu - Hà Nội
|
450
|
3
|
9.600.000
|
11.600.000
|
12
|
Hà Nội- Hạ Long, Tuần Châu, Cát Bà - Hà Nội
|
500
|
3
|
12.100.000
|
14.600.000
|
13
|
Hà Nội - Bái Tử Long, Vân Đồn - Hà Nội
|
550
|
3
|
13.100.000
|
15.100.000
|
14
|
Hà Nội -Sầm Sơn - Hà Nội
|
400
|
3
|
9.600.000
|
11.600.000
|
15
|
Hà Nội - Tĩnh Gia Hải Hòa - Hà Nội
|
450
|
3
|
10.900.000
|
14.600.000
|
16
|
Hà Nội - Hải Tiến Hoằng Hóa - Hà Nội
|
400
|
3
|
9.600.000
|
11.100.000
|
17
|
Hà Nội - Cửa Lò, Quê bác - Hà Nội
|
700
|
4
|
14.600.000
|
16.600.000
|
18
|
Hà Nội - Thiên Cầm - Hà Nội
|
800
|
4
|
15.600.000
|
18.100.000
|
19
|
Hà Nội - Trà Cổ Móng Cái - Hà Nội
|
800
|
4
|
15.600.000
|
18.100.000
|
20
|
Hà Nội - Quảng Bình - Hà Nội
|
1200
|
4
|
21.600.000
|
25.100.000
|
21
|
Hà Nội - Huế - Hà Nội
|
1500
|
5
|
31.100.000
|
33.600.000
|
22
|
Hà Nội - Huế, Đà Nẵng, Hội An - Hà Nội
|
1800
|
6
|
38.100.000
|
40.600.000
|